Giá thép xây dựng áp dụng từ ngày 14/02/2012
|
Pomina tại TPHCM |
Pomina tại Đà Nẵnng |
||||
TT |
TÊN VT |
ĐVT |
Đ/Giá |
Đ.Giá/cây |
Đ/Giá |
Đ.Giá/cây |
1 |
Thép cuộn D6,8 |
kg |
17,250 |
|
16900 |
|
2 |
Thép cây D10 |
cây |
16,950 |
122,360 |
16800 |
121,278 |
3 |
Thép cây D12 |
cây |
16,800 |
174,545 |
16780 |
174,337 |
4 |
Thép cây D14 |
cây |
16,800 |
237,838 |
16730 |
236,847 |
5 |
Thép cây D16 |
cây |
16,800 |
310,565 |
16730 |
309,271 |
6 |
Thép cây D18 |
cây |
16,800 |
393,120 |
16730 |
391,482 |
7 |
Thép cây D20 |
cây |
16,800 |
485,503 |
16730 |
483,480 |
8 |
Thép cây D22 |
cây |
16,800 |
585,749 |
16730 |
583,308 |
9 |
Thép cây D25 |
cây |
16,800 |
756,756 |
16730 |
753,603 |
10 |
Thép cây D28 |
cây |
16,800 |
949,385 |
16730 |
945,429 |
11 |
Thép cây D32 |
cây |
16,800 |
1,240,294 |
16730 |
1,235,126 |
Note:
· Đơn giá đã bao gồm thuế VATGiao hàng tại: kho bên bán tại TP HCM hoặc Đà Nẵng
· Chủng loại : Pomina SD390
· Thời gian giao hàng: 1-3 ngày kể từ ngày nhận được tiền.
· Thanh toán: Tiền ngay-có thư bảo lãnh ngân hàng(+300đ)