Mạng xã hội: FacebookTwitterG+In

  • Slide 01
    Slide 01
  • Slide 02
    Slide 02

Bảng giá thép xây dựng bán lẻ Miền Bắc

(Áp dụng từ ngày 10 tháng 12 năm 2011)

Đơn vị thanh toán: đồng

 

STT

SẢN PHẨM

ĐƠN VỊ

VIỆT ĐỨC

VINASHIN

VIỆT ÚC

HÒA PHÁT

THÁI NGUYÊN TISCO

1

Thép 6-8

Kg

17,600

17,600

17,700

17,700

17,800

2

Thép D10

Cây

113,000

113,000

114,000

117,000

118,000

3

Thép D12

Cây

174,000

174,000

175,500

178,500

179,500

4

Thép D14

Cây

242,500

242,500

243,500

246,500

247,500

5

Thép D16

Cây

306,000

306,000

307,000

310,000

311,000

6

Thép D18

Cây

391,000

391,000

392,000

395,000

396,000

7

Thép D20

Cây

486,000

486,000

487,000

490,000

491,000

8

Thép D22

Cây

588,500

588,000

589,500

592,500

593,500

9

Thép D25

Cây

786,000

786,000

787,000

790,000

791,000

Ghi chú:

+ Thép mới 100% chưa qua sử dụng

+ Báo giá đã bao gồm VAT (10%)

+ Báo giá có giá trị từ ngày 10/11/2011 cho tới khi có báo giá mới.

 

BẢNG ĐƠN TRỌNG THÉP XÂY DỰNG (sai số ~0.5 kg)

STT

SẢN PHẨM

ĐƠN TRỌNG (kg/cây)

1

Thép D10

6,26

2

Thép D12

9,8

3

Thép D14

13,5

4

Thép D16

17,4

5

Thép D18

22,4

6

Thép D20

27,6

7

Thép D22

33,3

8

Thép D25

45

9

Thép D28

54.5

 

II. CÁC SẢN PHẨM KHÁC:

 

BẢNG BÁO GIÁ THÉP BUỘC, ĐINH

CHỦNG LOẠI

ĐƠN VỊ

ĐƠN GIÁ (đ/kg)

Thép buộc

Kg

22,000

Đinh 5

Kg

22,000

Đinh 7

Kg

22,000